Có 2 kết quả:
血气方刚 xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ • 血氣方剛 xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ
xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
full of sap (idiom); young and vigorous
Bình luận 0
xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full of sap (idiom); young and vigorous
Bình luận 0