Có 2 kết quả:

血气方刚 xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ血氣方剛 xuè qì fāng gāng ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ ㄈㄤ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

full of sap (idiom); young and vigorous

Từ điển Trung-Anh

full of sap (idiom); young and vigorous